Characters remaining: 500/500
Translation

galanty show

/gə'lænti'ʃou/
Academic
Friendly

Từ "galanty show" (thực ra, có thể bạn đang muốn nói đến "shadow show" hoặc "shadow play") thường được hiểu một loại hình nghệ thuật biểu diễn đó, nghệ sĩ sử dụng những bóng đổ của các hình ảnh, con rối hoặc vật thể để kể chuyện trên một bề mặt phẳng, thường một bức tường hoặc một màn hình. Đây một hình thức nghệ thuật truyền thốngnhiều nền văn hóa, đặc biệt châu Á.

Định nghĩa

"Shadow play" (tuồng bóng): một thể loại nghệ thuật sân khấu trong đó những hình ảnh được tạo ra từ ánh sáng bóng tối để tạo nên câu chuyện. Nghệ thuật này thường kết hợp với âm nhạc lời nói để thu hút khán giả.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "I watched a shadow play last night that told an interesting story about a prince."

    • (Tôi đã xem một tuồng bóng tối qua đêm qua, kể về một câu chuyện thú vị về một hoàng tử.)
  2. Câu nâng cao: "The shadow play, with its intricate puppets and enchanting music, captivated the audience and transported them to a different world."

    • (Tuồng bóng với những con rối tinh xảo âm nhạc hoặc đã thu hút khán giả đưa họ đến một thế giới khác.)
Các biến thể của từ
  • Shadow puppet: những con rối được sử dụng trong tuồng bóng.
  • Shadow theater: một thuật ngữ khác để chỉ địa điểm hoặc không gian nơi diễn ra tuồng bóng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Puppet show: Chương trình biểu diễn rối, có thể không chỉ sử dụng bóng còn có thể sử dụng rối thủ công.
  • Dramatic performance: Buổi biểu diễn kịch nghệ, có thể bao gồm nhiều hình thức biểu diễn khác nhau, không chỉ giới hạnbóng rối.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "shadow play", nhưng bạn có thể sử dụng "cast a shadow" (đổ bóng) để chỉ việc tạo ra một ảnh hưởng tiêu cực hoặc sự lo lắng trong một tình huống.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "shadow play" có thể được sử dụng không chỉ trong nghệ thuật còn có thể chỉ đến những điều không rõ ràng hoặc bí ẩn trong cuộc sống, như trong câu: "Life often feels like a shadow play, where not everything is as it seems."
    • (Cuộc sống thường cảm thấy như một tuồng bóng, nơi không phải mọi thứ đều như xuất hiện.)
Kết luận

"Shadow play" một hình thức nghệ thuật độc đáo thú vị, không chỉ mang lại sự giải trí còn phản ánh văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc.

danh từ
  1. tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường)

Comments and discussion on the word "galanty show"